From: Jordi Mallach Date: Mon, 18 Apr 2005 15:37:49 +0000 (+0000) Subject: Update Vietnamese from the TP. X-Git-Tag: v1.3.8~323 X-Git-Url: https://git.wh0rd.org/?a=commitdiff_plain;h=56074a1da67716f78f8b2ac40398f9b4ff5ea12a;p=nano.git Update Vietnamese from the TP. git-svn-id: svn://svn.savannah.gnu.org/nano/trunk/nano@2477 35c25a1d-7b9e-4130-9fde-d3aeb78583b8 --- diff --git a/po/ChangeLog b/po/ChangeLog index a85a442f..09c08127 100644 --- a/po/ChangeLog +++ b/po/ChangeLog @@ -1,3 +1,7 @@ +2005-04-18 Jordi Mallach + + * vi.po: Updated Vietnamese translation by Phan Vinh Thinh. + 2005-04-18 Jordi Mallach * ca.po: Updated Catalan translation. diff --git a/po/vi.po b/po/vi.po index 8f317c57..5b8d7189 100644 --- a/po/vi.po +++ b/po/vi.po @@ -1,14 +1,14 @@ -# translation of nano-1.3.6.po to Vietnamese +# translation of nano-1.3.7.po to Vietnamese # Copyright (C) 2005 Free Software Foundation, Inc. # This file is distributed under the same license as the PACKAGE package. # Phan Vinh Thinh , 2005. # msgid "" msgstr "" -"Project-Id-Version: nano 1.3.6\n" +"Project-Id-Version: nano 1.3.7\n" "Report-Msgid-Bugs-To: \n" -"POT-Creation-Date: 2005-03-20 23:36-0500\n" -"PO-Revision-Date: 2005-03-30 17:05+0400\n" +"POT-Creation-Date: 2005-04-12 20:54-0400\n" +"PO-Revision-Date: 2005-04-18 16:50+0400\n" "Last-Translator: Phan Vinh Thinh \n" "Language-Team: Vietnamese \n" "MIME-Version: 1.0\n" @@ -17,196 +17,196 @@ msgstr "" "Plural-Forms: nplurals=1; plural=0;\n" "X-Generator: KBabel 1.9.1\n" -#: src/files.c:308 +#: src/files.c:309 #, c-format msgid "Read %lu line (Converted from DOS and Mac format)" msgid_plural "Read %lu lines (Converted from DOS and Mac format)" msgstr[0] "Đọc %lu dòng (Đã chuyển đổi từ định dạng DOS và Mac)" -#: src/files.c:313 +#: src/files.c:314 #, c-format msgid "Read %lu line (Converted from Mac format)" msgid_plural "Read %lu lines (Converted from Mac format)" msgstr[0] "Đọc %lu dòng (Đã chuyển đổi từ định dạng Mac)" -#: src/files.c:318 +#: src/files.c:319 #, c-format msgid "Read %lu line (Converted from DOS format)" msgid_plural "Read %lu lines (Converted from DOS format)" msgstr[0] "Đọc %lu dòng (Đã chuyển đổi từ định dạng DOS)" -#: src/files.c:323 +#: src/files.c:324 #, c-format msgid "Read %lu line" msgid_plural "Read %lu lines" msgstr[0] "Đọc %lu dòng" -#: src/files.c:346 +#: src/files.c:347 msgid "New File" msgstr "Tập tin mới" -#: src/files.c:349 +#: src/files.c:350 #, c-format msgid "\"%s\" not found" msgstr "không tìm thấy \"%s\"" -#: src/files.c:354 +#: src/files.c:355 #, c-format msgid "\"%s\" is a directory" msgstr "\"%s\" là một thư mục" -#: src/files.c:355 +#: src/files.c:356 #, c-format msgid "File \"%s\" is a device file" msgstr "Tập tin \"%s\" là một tập tin thiết bị" -#: src/files.c:358 src/files.c:366 src/files.c:1399 src/files.c:1465 -#: src/files.c:1522 src/files.c:1621 src/files.c:2560 src/files.c:2576 -#: src/files.c:2635 src/files.c:2844 src/rcfile.c:717 +#: src/files.c:359 src/files.c:367 src/files.c:1403 src/files.c:1469 +#: src/files.c:1526 src/files.c:1625 src/files.c:2564 src/files.c:2580 +#: src/files.c:2639 src/files.c:2848 src/rcfile.c:717 #, c-format msgid "Error reading %s: %s" msgstr "Lỗi đọc %s: %s" -#: src/files.c:370 +#: src/files.c:371 msgid "Reading File" msgstr "Đang đọc tập tin" -#: src/files.c:448 +#: src/files.c:449 #, c-format msgid "Can't insert file from outside of %s" msgstr "Không chèn được tập tin từ bên ngoài của %s" -#: src/files.c:522 +#: src/files.c:523 #, c-format msgid "Command to execute in new buffer [from %s] " msgstr "Câu lệnh để thực hiện trong bộ đệm mới [từ %s] " -#: src/files.c:525 +#: src/files.c:526 #, c-format msgid "Command to execute [from %s] " msgstr "Câu lệnh để thực hiện [từ %s] " -#: src/files.c:530 +#: src/files.c:531 #, c-format msgid "File to insert into new buffer [from %s] " msgstr "Tập tin để chèn vào bộ đệm mới [từ %s] " -#: src/files.c:533 +#: src/files.c:534 #, c-format msgid "File to insert [from %s] " msgstr "Tập tin để chèn [từ %s] " -#: src/files.c:561 src/files.c:1787 src/files.c:2609 src/nano.c:3302 +#: src/files.c:561 src/files.c:1791 src/files.c:2613 src/nano.c:3361 #: src/search.c:214 src/search.c:938 src/search.c:985 msgid "Cancelled" msgstr "Đã hủy bỏ" -#: src/files.c:687 +#: src/files.c:697 msgid "Key illegal in non-multibuffer mode" msgstr "Phím không cho phép trong chế độ \"không phải nhiều bộ đệm\"" -#: src/files.c:906 +#: src/files.c:916 msgid "No more open file buffers" msgstr "Không còn bộ đệm mở tập tin nào" -#: src/files.c:922 +#: src/files.c:932 #, c-format msgid "Switched to %s" msgstr "Đã chuyển tới %s" -#: src/files.c:923 src/global.c:258 src/winio.c:2777 +#: src/files.c:933 src/global.c:258 src/winio.c:2782 msgid "New Buffer" msgstr "Bộ đệm mới" -#: src/files.c:1354 +#: src/files.c:1358 #, c-format msgid "Can't write outside of %s" msgstr "Không ghi được ra bên ngoài của %s" -#: src/files.c:1369 +#: src/files.c:1373 msgid "Cannot prepend or append to a symlink with --nofollow set" msgstr "Không thể thêm vào trước hoặc thêm vào sau một liên kết mềm bằng tùy chọn --nofollow" -#: src/files.c:1443 src/files.c:1468 src/files.c:1481 src/files.c:1509 -#: src/files.c:1530 src/files.c:1548 src/files.c:1557 src/files.c:1578 -#: src/files.c:1586 src/files.c:1596 src/files.c:1628 src/files.c:1633 -#: src/files.c:2908 src/files.c:2917 +#: src/files.c:1447 src/files.c:1472 src/files.c:1485 src/files.c:1513 +#: src/files.c:1534 src/files.c:1552 src/files.c:1561 src/files.c:1582 +#: src/files.c:1590 src/files.c:1600 src/files.c:1632 src/files.c:1637 +#: src/files.c:2912 src/files.c:2921 #, c-format msgid "Error writing %s: %s" msgstr "Lỗi ghi nhớ %s: %s" -#: src/files.c:1652 +#: src/files.c:1656 #, c-format msgid "Wrote %u line" msgid_plural "Wrote %u lines" msgstr[0] "Đã ghi %u dòng" -#: src/files.c:1746 +#: src/files.c:1750 msgid " [DOS Format]" msgstr " [Định dạng DOS]" -#: src/files.c:1748 +#: src/files.c:1752 msgid " [Mac Format]" msgstr " [Định dạng Mac]" -#: src/files.c:1753 +#: src/files.c:1757 msgid " [Backup]" msgstr " [Lưu trữ]" -#: src/files.c:1760 +#: src/files.c:1764 msgid "Prepend Selection to File" msgstr "Thêm lựa chọn vào trước Tập tin" -#: src/files.c:1762 +#: src/files.c:1766 msgid "Append Selection to File" msgstr "Thêm lựa chọn vào sau Tập tin" -#: src/files.c:1764 +#: src/files.c:1768 msgid "Write Selection to File" msgstr "Ghi nhớ lựa chọn vào một tập tin" -#: src/files.c:1768 +#: src/files.c:1772 msgid "File Name to Prepend to" msgstr "Tên tập tin để thêm vào trước" -#: src/files.c:1770 +#: src/files.c:1774 msgid "File Name to Append to" msgstr "Tên tập tin để thêm vào sau" -#: src/files.c:1772 +#: src/files.c:1776 msgid "File Name to Write" msgstr "Tên tập tin để ghi nhớ" -#: src/files.c:1846 +#: src/files.c:1850 msgid "File exists, OVERWRITE ? " msgstr "Tập tin đã tồn tại, GHI ĐÈ LÊN ? " -#: src/files.c:1860 +#: src/files.c:1864 msgid "Save file under DIFFERENT NAME ? " msgstr "Ghi nhớ tập tin dưới TÊN KHÁC ? " -#: src/files.c:2253 +#: src/files.c:2257 msgid "(more)" msgstr "(còn nữa)" -#: src/files.c:2541 +#: src/files.c:2545 msgid "Can't move up a directory" msgstr "Không thể lên trên một thư mục" -#: src/files.c:2552 src/files.c:2624 +#: src/files.c:2556 src/files.c:2628 #, c-format msgid "Can't go outside of %s in restricted mode" msgstr "Không đi ra được bên ngoài của %s trong chế độ hạn chế" -#: src/files.c:2603 +#: src/files.c:2607 msgid "Go To Directory" msgstr "Đi tới thư mục" -#: src/files.c:2700 src/files.c:2705 +#: src/files.c:2704 src/files.c:2709 msgid "(dir)" msgstr "(thưmục)" -#: src/files.c:2847 src/rcfile.c:674 +#: src/files.c:2851 src/rcfile.c:674 #, c-format msgid "" "\n" @@ -239,7 +239,7 @@ msgstr "Thay thế" msgid "Go To Line" msgstr "Chuyển tới dòng" -#: src/global.c:239 src/winio.c:3673 +#: src/global.c:239 src/winio.c:3684 msgid "Cancel" msgstr "Đóng hội thoại" @@ -703,7 +703,7 @@ msgstr "Không chuyển đổi từ định dạng DOS/Mac" msgid "Backup files" msgstr "Lưu trữ tập tin" -#: src/global.c:1112 src/nano.c:987 +#: src/global.c:1112 src/nano.c:1040 msgid "Smooth scrolling" msgstr "Cuộn trơn mượt" @@ -749,27 +749,33 @@ msgstr "" msgid "Window size is too small for nano...\n" msgstr "Kích thước cửa sổ quá nhỏ cho nano...\n" -#: src/nano.c:283 +#: src/nano.c:286 msgid "" "Search Command Help Text\n" "\n" -" Enter the words or characters you would like to search for, then hit Enter. If there is a match for the text you entered, the screen will be updated to the location of the nearest match for the search string.\n" -"\n" -" The previous search string will be shown in brackets after the search prompt. Hitting Enter without entering any text will perform the previous search. If you have selected text with the mark and then search to replace, only matches in the selected text will be replaced.\n" -"\n" -" The following function keys are available in Search mode:\n" +" Enter the words or characters you would like to search for, and then press Enter. If there is a match for the text you entered, the screen will be updated to the location of the nearest match for the search string.\n" "\n" +" The previous search string will be shown in brackets after the search prompt. Hitting Enter without entering any text will perform the previous search. " msgstr "" "Văn bản của Trợ giúp cho Câu lệnh Tìm kiếm\n" "\n" " Nhập từ hoặc ký tự bạn muốn tìm kiếm, sau đó gõ Enter. Nếu có tương ứng với văn bản bạn đã nhập, thì trên màn hình sẽ là vị trí của tương ứng gần nhất cho chuỗi tìm kiếm này.\n" "\n" -" Chuỗi tìm kiếm ngay trước sẽ hiển thị trong ngoặc đơn ở sau dấu nhắc tìm kiếm. Không nhập văn bản nào và gõ Enter sẽ thực hiện tìm kiếm ngay trước này. Nếu bạn đã lựa chọn một đoạn văn bản nào đó và sau đó tìm kiếm để thay thế, thì sẽ chỉ thay thế những tương ứng nằm trong đoạn văn bản đã lựa chọn.\n" +" Chuỗi tìm kiếm ngay trước sẽ hiển thị trong ngoặc đơn ở sau dấu nhắc tìm kiếm. Không nhập văn bản nào và gõ Enter sẽ thực hiện tìm kiếm ngay trước này. " + +#: src/nano.c:295 +msgid "" +"If you have selected text with the mark and then search to replace, only matches in the selected text will be replaced.\n" +"\n" +" The following function keys are available in Search mode:\n" +"\n" +msgstr "" +"Nếu đã có văn bản đánh dấu và sau đó tìm kiếm để thay thế, thì chỉ thay thế những tương ứng có trong vùng đánh dấu.\n" "\n" -" Có thể dùng các phím chức năng sau trong chế độ Tìm kiếm:\n" +" Những phím chức năng sau có trong chế độ Tìm kiếm:\n" "\n" -#: src/nano.c:295 +#: src/nano.c:301 msgid "" "Go To Line Help Text\n" "\n" @@ -785,31 +791,37 @@ msgstr "" " Có thể dùng các phím chức năng sau trong chế độ Đi tới dòng:\n" "\n" -#: src/nano.c:302 +#: src/nano.c:310 msgid "" "Insert File Help Text\n" "\n" " Type in the name of a file to be inserted into the current file buffer at the current cursor location.\n" "\n" -" If you have compiled nano with multiple file buffer support, and enable multiple buffers with the -F or --multibuffer command line flags, the Meta-F toggle, or a nanorc file, inserting a file will cause it to be loaded into a separate buffer (use Meta-< and > to switch between file buffers). If you need another blank buffer, do not enter any filename, or type in a nonexistent filename at the prompt and press Enter.\n" -"\n" -" The following function keys are available in Insert File mode:\n" -"\n" +" If you have compiled nano with multiple file buffer support, and enable multiple file buffers with the -F or --multibuffer command line flags, the Meta-F toggle, or a nanorc file, inserting a file will cause it to be loaded into a separate buffer (use Meta-< and > to switch between file buffers). " msgstr "" "Văn bản của Trợ giúp cho Chèn tập tin\n" "\n" " Hãy gõ tên của tập tin bạn muốn chèn vào bộ đệm hiện thời tại vị trí con trỏ.\n" "\n" -" Nếu bạn đã biên dịch nano với sự hỗ trợ nhiều bộ đệm tập tin, và bật sự hỗ trợ này bằng các cờ (flag) dòng lệnh -F hay --multibuffer, bằng tổ hợp phím bật tắt Meta-F, hay bằng tập tin nanorc, thì việc chèn một tập tin đồng nghĩa với việc nạp tập tin đó vào một bộ đệm riêng (sử dụng Meta-< và > để chuyển giữa các bộ đệm này). Nếu bạn cần một bộ đệm trống khác, thì đừng nhập tên tập tin nào cả, hoặc gõ một tên tập tin không tồn tại ở dấu nhắc rồi nhấn Enter.\n" +" Nếu bạn đã biên dịch nano với sự hỗ trợ nhiều bộ đệm, và bật sự hỗ trợ này bằng các cờ (flag) dòng lệnh -F hay --multibuffer, bằng tổ hợp phím bật tắt Meta-F, hay bằng tập tin nanorc, thì việc chèn một tập tin đồng nghĩa với việc nạp tập tin đó vào một bộ đệm riêng (sử dụng Meta-< và > để chuyển giữa các bộ đệm này). " + +#: src/nano.c:319 +msgid "" +"If you need another blank buffer, do not enter any filename, or type in a nonexistent filename at the prompt and press Enter.\n" +"\n" +" The following function keys are available in Insert File mode:\n" "\n" -" Có thể dùng các phím chức năng sau trong chế độ Chèn Tập tin:\n" +msgstr "" +"Nếu cần một bộ đệm trống khác, thì đừng nhập tên tập tin, hoặc nhập vào tên một tập tin không có trên dấu nhắc rồi nhấn Enter.\n" +"\n" +" Có những phím chức năng sau trong chế độ Chèn Tập tin:\n" "\n" -#: src/nano.c:315 +#: src/nano.c:325 msgid "" "Write File Help Text\n" "\n" -" Type the name that you wish to save the current file as and hit Enter to save the file.\n" +" Type the name that you wish to save the current file as and press Enter to save the file.\n" "\n" " If you have selected text with the mark, you will be prompted to save only the selected portion to a separate file. To reduce the chance of overwriting the current file with just a portion of it, the current filename is not the default in this mode.\n" "\n" @@ -820,12 +832,12 @@ msgstr "" "\n" " Hãy gõ tên bạn muốn ghi nhớ cho tập tin hiện thời và gõ Enter để hoàn thành ghi nhớ.\n" "\n" -" Nếu bạn đã lựa chọn một đoạn văn bản nào đó (bằng dấu hiệu), thì chương trình sẽ nhắc bạn ghi nhớ đoạn văn bản đã lựa chọn đó vào một tập tin riêng rẽ. Để giảm khả năng ghi một phần đè lên cả tập tin hiện thời, thì tên tập tin hiện thời không phải là mặc định trong chế độ này.\n" +" Nếu đã lựa chọn một đoạn văn bản nào đó (bằng dấu hiệu), thì chương trình sẽ nhắc ghi nhớ đoạn văn bản đã lựa chọn đó vào một tập tin riêng rẽ. Để giảm khả năng ghi một phần đè lên cả tập tin hiện thời, thì tên tập tin hiện thời không phải là mặc định trong chế độ này.\n" "\n" " Có thể dùng các phím chức năng sau trong chế độ Ghi nhớ Tập tin:\n" -" \n" +"\n" -#: src/nano.c:326 +#: src/nano.c:339 msgid "" "File Browser Help Text\n" "\n" @@ -841,7 +853,7 @@ msgstr "" " Có thể dùng các phím chức năng sau trong trình duyệt:\n" "\n" -#: src/nano.c:337 +#: src/nano.c:352 msgid "" "Browser Go To Directory Help Text\n" "\n" @@ -861,7 +873,7 @@ msgstr "" " Có thể dùng các phím chức năng sau trong chế độ Trình duyệt Đi tới thư mục:\n" "\n" -#: src/nano.c:346 +#: src/nano.c:365 msgid "" "Spell Check Help Text\n" "\n" @@ -877,51 +889,60 @@ msgstr "" " Có các chức năng sau trong chế độ Kiểm tra chính tả:\n" "\n" -#: src/nano.c:358 +#: src/nano.c:380 msgid "" -"External Command Help Text\n" +"Execute Command Help Text\n" "\n" -" This menu allows you to insert the output of a command run by the shell into the current buffer (or a new buffer in multibuffer mode). If you need another blank buffer, do not enter any command.\n" +" This menu allows you to insert the output of a command run by the shell into the current buffer (or a new buffer in multiple file buffer mode). If you need another blank buffer, do not enter any command.\n" "\n" -" The following keys are available in this mode:\n" +" The following keys are available in Execute Command mode:\n" "\n" msgstr "" -"Văn bản của Trợ giúp cho Câu lệnh ngoại trú\n" +"Văn bản của Trợ giúp cho Thực hiện Câu lệnh\n" "\n" -" Trình đơn này cho phép bạn chèn kết quả của một câu lệnh chạy bằng shell vào bộ đệm hiện thời (hoặc vào một bộ đệm mới trong chế độ nhiều bộ đệm). Nếu bạn cần một bộ đệm trống khác, thì đừng nhập bất kỳ câu lệnh nào.\n" +" Trình đơn này cho phép bạn chèn kết quả của một câu lệnh chạy bằng shell vào bộ đệm hiện thời (hoặc vào một bộ đệm mới trong chế độ nhiều bộ đệm). Nếu cần một bộ đệm trống khác, thì đừng nhập bất kỳ câu lệnh nào.\n" "\n" " Có thể dùng các phím sau trong chế độ này:\n" "\n" -#: src/nano.c:367 +#: src/nano.c:393 msgid "" " nano help text\n" "\n" -" The nano editor is designed to emulate the functionality and ease-of-use of the UW Pico text editor. There are four main sections of the editor. The top line shows the program version, the current filename being edited, and whether or not the file has been modified. Next is the main editor window showing the file being edited. The status line is the third line from the bottom and shows important messages. The bottom two lines show the most commonly used shortcuts in the editor.\n" -"\n" -" The notation for shortcuts is as follows: Control-key sequences are notated with a caret (^) symbol and can be entered either by using the Control (Ctrl) key or pressing the Esc key twice. Escape-key sequences are notated with the Meta (M) symbol and can be entered using either the Esc, Alt or Meta key depending on your keyboard setup. Also, pressing Esc twice and then typing a three-digit decimal number from 000 to 255 will enter the character with the corresponding value. The following keystrokes are available in the main editor window. Alternative keys are shown in parentheses:\n" +" The nano editor is designed to emulate the functionality and ease-of-use of the UW Pico text editor. There are four main sections of the editor. The top line shows the program version, the current filename being edited, and whether or not the file has been modified. Next is the main editor window showing the file being edited. The status line is the third line from the bottom and shows important messages. The bottom two lines show the most commonly used shortcuts in the editor.\n" "\n" +" " msgstr "" -"Văn bản trợ giúp của nano\n" +" văn bản trợ giúp của nano\n" "\n" -" Trình soạn thảo nano được thiết kế để nâng cao tính năng suất và sự dễ sử dụng của trình soạn thảo UW Pico. nano gồm bốn phần chính: Dòng trên cùng hiển thị phiên bản chương trình, tên của tập tin đang soạn thảo, và tập tin đã thay đổi hay chưa. Tiếp theo là cửa sổ soạn thảo chính hiển thị tập tin đang soạn thảo. Dòng trạng thái là dòng thứ ba từ dưới lên và hiển thị những thông báo quan trọng. Dưới cùng là hai dòng hiển thị những phím tắt thông dụng trong trình soạn thảo.\n" +" Trình soạn thảo nano được thiết kế để nâng cao tính năng suất và sự dễ sử dụng của trình soạn thảo UW Pico. Nano gồm bốn phần chính. Dòng trên cùng hiển thị phiên bản chương trình, tên của tập tin đang soạn thảo, và tập tin đã thay đổi hay chưa. Tiếp theo là cửa sổ soạn thảo chính hiển thị tập tin đang soạn thảo. Dòng trạng thái là dòng thứ ba từ dưới lên và hiển thị những thông báo quan trọng. Dưới cùng là hai dòng hiển thị những phím tắt thông dụng trong trình soạn thảo.\n" +" " + +#: src/nano.c:404 +msgid "The notation for shortcuts is as follows: Control-key sequences are notated with a caret (^) symbol and can be entered either by using the Control (Ctrl) key or pressing the Escape (Esc) key twice. Escape-key sequences are notated with the Meta (M) symbol and can be entered using either the Esc, Alt, or Meta key depending on your keyboard setup. " +msgstr "Ký hiệu cho phím tắt như sau: Phím Control ký hiệu bởi một dấu ^ và nhập vào bằng phím Control (Ctrl) hoặc nhấn phím Escape (Esc) hai lần. Phím Escape ký hiệu bằng ký tự Meta (M) và nhập vào bằng (một trong) các phím Esc, Alt hay Meta tùy thuộc vào cấu hình bàn phím. " + +#: src/nano.c:411 +msgid "" +"Also, pressing Esc twice and then typing a three-digit decimal number from 000 to 255 will enter the character with the corresponding value. The following keystrokes are available in the main editor window. Alternative keys are shown in parentheses:\n" "\n" -" Ký hiệu cho phím tắt như sau: phím Control có ký hiệu ^, và có thể nhập bằng phím Control (Ctrl) hay hai lần nhấn phím Esc. Phím Escape ký hiệu bởi Meta (M) và có thể nhập bằng phím Esc, Alt, hoặc phím Meta phụ thuộc vào cấu hình bàn phím của bạn. Đồng thời, nhấn phím Esc hai lần và sau đó gõ một số có ba chữ số từ 100 tới 255 sẽ nhập chữ cái với mã ASCII tương ứng. Có thể dùng các phím sau trong cửa sổ soạn thảo chính. Các phím tương đương đặt trong ngoặc đơn:\n" +msgstr "" +"Đồng thời, nhấn phím Esc hai lần và sau đó gõ một số ba chữ số từ 000 tới 255 sẽ nhập ký tự với giá trị tương ứng. Có những tổ hợp phím sau trong cửa sổ soạn thảo chính. Các phím tương đương đặt trong dấu ngoặc đơn:\n" "\n" -#: src/nano.c:402 src/nano.c:528 +#: src/nano.c:441 src/nano.c:572 msgid "enable/disable" msgstr "bật/tắt" -#: src/nano.c:433 src/winio.c:2946 +#: src/nano.c:477 src/winio.c:2957 msgid "Up" msgstr "Lên" -#: src/nano.c:441 src/nano.c:477 +#: src/nano.c:485 src/nano.c:521 msgid "Space" msgstr "Khoảng trắng" -#: src/nano.c:953 +#: src/nano.c:1006 #, c-format msgid "" "Usage: nano [+LINE] [GNU long option] [option] [file]\n" @@ -930,12 +951,12 @@ msgstr "" "Sử dụng: nano [+DÒNG] [tùy chọn GNU dài] [tùy chọn] [tập tin]\n" "\n" -#: src/nano.c:954 +#: src/nano.c:1007 #, c-format msgid "Option\t\tLong option\t\tMeaning\n" msgstr "Tùy chọn\t\tTùy chọn dài\t\tÝ nghĩa\n" -#: src/nano.c:956 +#: src/nano.c:1009 #, c-format msgid "" "Usage: nano [+LINE] [option] [file]\n" @@ -944,210 +965,210 @@ msgstr "" "Sử dụng: nano [+DÒNG] [tùy chọn] [tập tin]\n" "\n" -#: src/nano.c:957 +#: src/nano.c:1010 #, c-format msgid "Option\t\tMeaning\n" msgstr "Tùy chọn\t\tÝ nghĩa\n" -#: src/nano.c:960 +#: src/nano.c:1013 msgid "Show this message" msgstr "Hiển thị thông báo này" -#: src/nano.c:961 +#: src/nano.c:1014 msgid "+LINE" msgstr "+DÒNG" -#: src/nano.c:961 +#: src/nano.c:1014 msgid "Start at line number LINE" msgstr "Bắt đầu trên dòng có số thứ tự DÒNG" -#: src/nano.c:963 +#: src/nano.c:1016 msgid "Enable smart home key" msgstr "Bật dùng phím home thông minh" -#: src/nano.c:964 +#: src/nano.c:1017 msgid "Backup existing files on save" msgstr "Lưu trữ tập tin đã có khi ghi nhớ" -#: src/nano.c:965 +#: src/nano.c:1018 msgid "-E [dir]" msgstr "-E [thư mục]" -#: src/nano.c:965 +#: src/nano.c:1018 msgid "--backupdir=[dir]" msgstr "--backupdir=[thư mục]" -#: src/nano.c:965 +#: src/nano.c:1018 msgid "Directory for writing backup files" msgstr "Thư mục để ghi nhớ tập tin lưu trữ" -#: src/nano.c:968 +#: src/nano.c:1021 msgid "Enable multiple file buffers" msgstr "Bật dùng bộ đệm nhiều tập tin" -#: src/nano.c:972 +#: src/nano.c:1025 msgid "Log & read search/replace string history" msgstr "Ghi lại và đọc lịch sử các chuỗi tìm kiếm/thay thế" -#: src/nano.c:974 +#: src/nano.c:1027 msgid "Don't look at nanorc files" msgstr "Đừng nhìn vào các tập tin nanorc" -#: src/nano.c:977 +#: src/nano.c:1030 msgid "Don't convert files from DOS/Mac format" msgstr "Đừng chuyển đổi tập tin từ định dạng DOS/Mac" -#: src/nano.c:979 +#: src/nano.c:1032 msgid "Use more space for editing" msgstr "Sử dụng nhiều không gian hơn cho soạn thảo" -#: src/nano.c:981 +#: src/nano.c:1034 msgid "-Q [str]" msgstr "-Q [chuỗi]" -#: src/nano.c:981 +#: src/nano.c:1034 msgid "--quotestr=[str]" msgstr "--quotestr=[chuỗi]" -#: src/nano.c:981 +#: src/nano.c:1034 msgid "Quoting string, default \"> \"" msgstr "Chuỗi dùng để trích dẫn, mặc định \"> \"" -#: src/nano.c:984 +#: src/nano.c:1037 msgid "Do regular expression searches" msgstr "Thực hiện tìm kiếm biểu thức chính quy" -#: src/nano.c:989 +#: src/nano.c:1042 msgid "-T [#cols]" msgstr "-T [#cột]" -#: src/nano.c:989 +#: src/nano.c:1042 msgid "--tabsize=[#cols]" msgstr "--tabsize=[#cột]" -#: src/nano.c:989 +#: src/nano.c:1042 msgid "Set width of a tab in cols to #cols" msgstr "Đặt độ rộng của tab tính theo cột tới #cột" -#: src/nano.c:990 +#: src/nano.c:1043 msgid "Print version information and exit" msgstr "In ra thông tin phiên bản và thoát" -#: src/nano.c:992 +#: src/nano.c:1045 msgid "-Y [str]" msgstr "-Y [chuỗi]" -#: src/nano.c:992 +#: src/nano.c:1045 msgid "--syntax=[str]" msgstr "--syntax [chuỗi]" -#: src/nano.c:992 +#: src/nano.c:1045 msgid "Syntax definition to use" msgstr "Định nghĩa cú pháp để sử dụng" -#: src/nano.c:994 +#: src/nano.c:1047 msgid "Restricted mode" msgstr "Chế độ hạn chế" -#: src/nano.c:995 +#: src/nano.c:1048 msgid "Constantly show cursor position" msgstr "Luôn luôn hiển thị vị trí con trỏ" -#: src/nano.c:997 +#: src/nano.c:1049 msgid "Fix Backspace/Delete confusion problem" msgstr "Giải quyết vấn đề nhầm lẫn Backspace/Delete" -#: src/nano.c:998 +#: src/nano.c:1051 msgid "Automatically indent new lines" msgstr "Tự động thụt các dòng mới" -#: src/nano.c:999 +#: src/nano.c:1052 msgid "Cut from cursor to end of line" msgstr "Cắt từ vị trí con trỏ tới cuối dòng" -#: src/nano.c:1001 +#: src/nano.c:1054 msgid "Don't follow symbolic links, overwrite" msgstr "Đừng đi theo liên kết mềm, hãy ghi đè" -#: src/nano.c:1003 +#: src/nano.c:1056 msgid "Enable mouse" msgstr "Hỗ trợ chuột" -#: src/nano.c:1006 +#: src/nano.c:1059 msgid "-o [dir]" msgstr "-o [thư mục]" -#: src/nano.c:1006 +#: src/nano.c:1059 msgid "--operatingdir=[dir]" msgstr "--operatingdir=[thư mục]" -#: src/nano.c:1006 +#: src/nano.c:1059 msgid "Set operating directory" msgstr "Đặt thư mục thao tác" -#: src/nano.c:1008 +#: src/nano.c:1061 msgid "Preserve XON (^Q) and XOFF (^S) keys" msgstr "Giữ gìn các phím XON (^Q) và XOFF (^S)" -#: src/nano.c:1010 +#: src/nano.c:1063 msgid "-r [#cols]" msgstr "-r [#cột]" -#: src/nano.c:1010 +#: src/nano.c:1063 msgid "--fill=[#cols]" msgstr "--fill=[#cột]" -#: src/nano.c:1010 +#: src/nano.c:1063 msgid "Set fill cols to (wrap lines at) #cols" msgstr "Đặt cột lấp đầy thành (ngắt dòng tại) #cột" -#: src/nano.c:1013 +#: src/nano.c:1066 msgid "-s [prog]" msgstr "-s [chương trình]" -#: src/nano.c:1013 +#: src/nano.c:1066 msgid "--speller=[prog]" msgstr "--speller=[chương trình]" -#: src/nano.c:1013 +#: src/nano.c:1066 msgid "Enable alternate speller" msgstr "Dùng chương trình kiểm tra chính tả khác" -#: src/nano.c:1015 +#: src/nano.c:1068 msgid "Auto save on exit, don't prompt" msgstr "Sự động ghi nhớ khi thoát, đừng hỏi lại" -#: src/nano.c:1016 +#: src/nano.c:1069 msgid "View (read only) mode" msgstr "Chế độ Xem (chỉ đọc)" -#: src/nano.c:1018 +#: src/nano.c:1071 msgid "Don't wrap long lines" msgstr "Đừng ngắt những dòng dài" -#: src/nano.c:1020 +#: src/nano.c:1073 msgid "Don't show help window" msgstr "Đừng hiển thị cửa sổ trợ giúp" -#: src/nano.c:1021 +#: src/nano.c:1074 msgid "Enable suspend" msgstr "Bật dùng sự Tạm hoãn" -#: src/nano.c:1024 +#: src/nano.c:1078 msgid "(ignored, for Pico compatibility)" msgstr "(bị lờ đi, để tương thích với Pico)" -#: src/nano.c:1031 +#: src/nano.c:1085 #, c-format msgid " GNU nano version %s (compiled %s, %s)\n" msgstr " GNU nano phiên bản %s (biên dịch %s, %s)\n" -#: src/nano.c:1034 +#: src/nano.c:1088 #, c-format msgid " Email: nano@nano-editor.org\tWeb: http://www.nano-editor.org/" msgstr " Email: nano@nano-editor.org\tWeb: http://www.nano-editor.org/" -#: src/nano.c:1035 +#: src/nano.c:1089 #, c-format msgid "" "\n" @@ -1156,125 +1177,125 @@ msgstr "" "\n" " Tùy chọn được biên dịch:" -#: src/nano.c:1104 +#: src/nano.c:1158 msgid "Sorry, support for this function has been disabled" msgstr "Rất tiếc, hỗ trợ cho chức năng này bị tắt" -#: src/nano.c:1132 +#: src/nano.c:1186 msgid "Could not pipe" msgstr "Không thể pipe (đặt đường ống)" -#: src/nano.c:1154 src/nano.c:2033 src/nano.c:2178 +#: src/nano.c:1208 src/nano.c:2088 src/nano.c:2233 msgid "Could not fork" msgstr "Không thể fork (phân nhánh)" -#: src/nano.c:1208 +#: src/nano.c:1263 msgid "Verbatim input" msgstr "Nhập dữ liệu nguyên bản" -#: src/nano.c:1547 +#: src/nano.c:1602 msgid "Mark Set" msgstr "Chọn văn bản" -#: src/nano.c:1551 +#: src/nano.c:1606 msgid "Mark UNset" msgstr "Bỏ chọn văn bản" -#: src/nano.c:1858 +#: src/nano.c:1913 msgid "Edit a replacement" msgstr "Soạn thảo một sự thay thế" -#: src/nano.c:1940 +#: src/nano.c:1995 msgid "Could not create pipe" msgstr "Không thể tạo đường ống (pipe)" -#: src/nano.c:1942 +#: src/nano.c:1997 msgid "Creating misspelled word list, please wait..." msgstr "Đang tạo danh sách từ sai chính tả, xin hãy chờ..." -#: src/nano.c:2039 +#: src/nano.c:2094 msgid "Could not get size of pipe buffer" msgstr "Không lấy được kích thước của bộ đệm đường ống (pipe)" -#: src/nano.c:2090 +#: src/nano.c:2145 msgid "Error invoking \"spell\"" msgstr "Lỗi gọi \"spell\"" -#: src/nano.c:2093 +#: src/nano.c:2148 msgid "Error invoking \"sort -f\"" msgstr "Lỗi gọi \"sort -f\"" -#: src/nano.c:2096 +#: src/nano.c:2151 msgid "Error invoking \"uniq\"" msgstr "Lỗi gọi \"uniq\"" -#: src/nano.c:2186 +#: src/nano.c:2241 #, c-format msgid "Could not invoke \"%s\"" msgstr "Không gọi được \"%s\"" -#: src/nano.c:2300 +#: src/nano.c:2358 #, c-format msgid "Could not create temp file: %s" msgstr "Không tạo được tập tin tạm thời: %s" -#: src/nano.c:2312 +#: src/nano.c:2370 #, c-format msgid "Error writing temp file: %s" msgstr "Lỗi ghi nhớ tập tin tạm thời: %s" -#: src/nano.c:2329 +#: src/nano.c:2387 #, c-format msgid "Spell checking failed: %s: %s" msgstr "Kiểm tra chính tả không thành công: %s: %s" -#: src/nano.c:2332 +#: src/nano.c:2390 msgid "Finished checking spelling" msgstr "Hoàn thành việc kiểm tra chính tả" -#: src/nano.c:2871 +#: src/nano.c:2929 #, c-format msgid "Bad quote string %s: %s" msgstr "Chuỗi trích dẫn xấu %s: %s" -#: src/nano.c:3190 +#: src/nano.c:3249 msgid "Can now UnJustify!" msgstr "Bây giờ có thể Bỏ sắp chữ!" -#: src/nano.c:3289 +#: src/nano.c:3348 msgid "Save modified buffer (ANSWERING \"No\" WILL DESTROY CHANGES) ? " msgstr "Ghi bộ đệm đã sửa đổi (TRẢ LỜI \"N\" SẼ BỎ MỌI THAY ĐỔI) ? " -#: src/nano.c:3348 +#: src/nano.c:3407 msgid "Received SIGHUP or SIGTERM\n" msgstr "Nhận được SIGHUP hoặc SIGTERM\n" -#: src/nano.c:3355 +#: src/nano.c:3414 msgid "Use \"fg\" to return to nano" msgstr "Sử dụng \"fg\" để quay lại nano" -#: src/nano.c:3514 +#: src/nano.c:3573 msgid "enabled" msgstr "bật" -#: src/nano.c:3514 +#: src/nano.c:3573 msgid "disabled" msgstr "tắt" -#: src/nano.c:3689 +#: src/nano.c:3748 msgid "XON ignored, mumble mumble." msgstr "XON bị lờ đi." -#: src/nano.c:3692 +#: src/nano.c:3751 msgid "XOFF ignored, mumble mumble." msgstr "XOFF bị lờ đi." -#: src/nano.c:4079 src/rcfile.c:644 +#: src/nano.c:4138 src/rcfile.c:644 #, c-format msgid "Requested tab size %s invalid" msgstr "Yêu cầu một kích thước tab %s không đúng" -#: src/nano.c:4128 src/rcfile.c:577 +#: src/nano.c:4187 src/rcfile.c:577 #, c-format msgid "Requested fill size %s invalid" msgstr "Yêu cầu một kích thước hàng đầy (fill) %s không đúng" @@ -1441,87 +1462,87 @@ msgstr "Không phải ngoặc đơn" msgid "No matching bracket" msgstr "Không có ngoặc đơn tương ứng" -#: src/utils.c:287 src/utils.c:297 +#: src/utils.c:296 src/utils.c:306 msgid "nano is out of memory!" msgstr "nano làm tràn bộ nhớ!" -#: src/winio.c:2754 src/winio.c:2759 +#: src/winio.c:2757 src/winio.c:2762 msgid "Modified" msgstr "Đã sửa đổi" -#: src/winio.c:2756 +#: src/winio.c:2759 msgid "View" msgstr "Xem" -#: src/winio.c:2773 +#: src/winio.c:2778 msgid "DIR:" msgstr "THƯ MỤC:" -#: src/winio.c:2780 +#: src/winio.c:2785 msgid "File:" msgstr "Tập tin:" -#: src/winio.c:3127 +#: src/winio.c:3138 msgid "Refusing zero-length regex match" msgstr "Từ chối tương ứng biểu thức chính quy với độ dài bằng 0" -#: src/winio.c:3645 +#: src/winio.c:3656 msgid "Yy" msgstr "Yy (có)" -#: src/winio.c:3646 +#: src/winio.c:3657 msgid "Nn" msgstr "Nn (không)" -#: src/winio.c:3647 +#: src/winio.c:3658 msgid "Aa" msgstr "Aa (tất cả)" -#: src/winio.c:3660 +#: src/winio.c:3671 msgid "Yes" msgstr "Có" -#: src/winio.c:3665 +#: src/winio.c:3676 msgid "All" msgstr "Tất cả" -#: src/winio.c:3670 +#: src/winio.c:3681 msgid "No" msgstr "Không" -#: src/winio.c:3811 +#: src/winio.c:3820 #, c-format msgid "line %ld/%ld (%d%%), col %lu/%lu (%d%%), char %lu/%ld (%d%%)" msgstr "dòng %ld/%ld (%d%%), cột %lu/%lu (%d%%), ký tự %lu/%ld (%d%%)" -#: src/winio.c:4118 +#: src/winio.c:4127 msgid "The nano text editor" msgstr "Trình soạn thảo văn bản nano" -#: src/winio.c:4119 +#: src/winio.c:4128 msgid "version" msgstr "phiên bản" -#: src/winio.c:4120 +#: src/winio.c:4129 msgid "Brought to you by:" msgstr "Được đem tới bởi:" -#: src/winio.c:4121 +#: src/winio.c:4130 msgid "Special thanks to:" msgstr "Đặc biệt cảm ơn:" -#: src/winio.c:4122 +#: src/winio.c:4131 msgid "The Free Software Foundation" msgstr "Tổ chức phần mềm tự do FSF" -#: src/winio.c:4123 +#: src/winio.c:4132 msgid "For ncurses:" msgstr "Cho ncurses:" -#: src/winio.c:4124 +#: src/winio.c:4133 msgid "and anyone else we forgot..." msgstr "và những người khác mà chúng tôi quên..." -#: src/winio.c:4125 +#: src/winio.c:4134 msgid "Thank you for using nano!" msgstr "Cảm ơn bạn đã dùng nano!"